Có 1 kết quả:

玻璃罩 bō li zhào ㄅㄛ ㄓㄠˋ

1/1

bō li zhào ㄅㄛ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glass cover
(2) bell glass

Bình luận 0